TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nautical almanac

lịch thiên văn hàng hải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nautical almanac

NAUTICAL ALMANAC

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calendar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 naval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nautical almanac

nautisches Jahrbuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nautical almanac, calendar

lịch thiên văn hàng hải

nautical almanac, naval

lịch thiên văn hàng hải

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nautisches Jahrbuch /nt/VT_THUỶ/

[EN] nautical almanac

[VI] lịch thiên văn hàng hải

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

NAUTICAL ALMANAC

niên giám hàng hải. Sách xuất bản hàng năm gồm các bảng về chuyển động hàng ngày của mật trời, mặt tràng và sao. Tù năm I960 Niên giám hàng hài Anh vả Lịch thiên văn Mỹ được xuất bản cùng một hình thức.