TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lệch pha

lệch pha

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khác pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dịch pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lệch pha

out of phase

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 dephase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

out-of-phase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dephased

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phase-shifted

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lệch pha

außerphasig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phasenverschoben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach Richtung dieser Phasenverschiebung ist die resultierende Welle links- oder rechtsdrehend.

Tùy theo hướng của sự lệch pha, sóng tổng hợp sẽ xoay vòng trái hay vòng phải.

Bei einer Anordnung von 120° zueinander sind die 3 Wechselspannungen um 120° phasenverschoben (Bild 4).

Nếu ba cuộn dây đặt lệch đều nhau, thí dụ 120°, thì ba điện áp xoay chiều cũng lệch pha nhau 120° (Hình 4).

Man kommt jedoch durch entsprechendes Verbinden (Verketten) der drei Spulen mit nur drei Leitern aus, weil diese durch die zeitliche Verschiebung der drei Wechselströme ab­ wechselnd „Hinleiter“ und „Rückleiter“ sind.

Ba dây này sẽ luân phiên đóng vai trò là dây “đi” và dây “về” do sự lệch pha theo thời gian của ba dòng điện xoay chiều.

Das reflektierte Signal trifft zu einem späteren Zeitpunkt, also mit einer Phasenverschiebung auf die Antenne.

Với mỗi nguồn tín hiệu tín hiệu phản xạ có quãng đường đến ăng ten thu khác nhau nên tại máy thu những tín hiệu này lệch pha nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Phasenreserve

Dự trù lệch pha

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

außerphasig /adj/Đ_TỬ/

[EN] out-of-phase

[VI] lệch pha

phasenverschoben /adj/TV, KTV_LIỆU/

[EN] out-of-phase

[VI] lệch pha

phasenverschoben /adj/ĐIỆN/

[EN] dephased, out-of-phase

[VI] lệch pha, khác pha

phasenverschoben /adj/Đ_TỬ/

[EN] out-of-phase, phase-shifted

[VI] lệch pha, dịch pha

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dephase

lệch pha

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lệch pha

(lý) Phasenverschriebung f lệch tâm (toán, kỹ) exzentrisch (a) lệch trọng tâm quay (kỹ) Unwucht f lệch từ (lý) magnetische Abweichung f lệch vê ab weichen vi; sự lệch pha Ausschlag m

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

lệch pha /adj, adv/PHYSICS/

out of phase

lệch pha