TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịch pha

dịch pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lệch pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm lệch pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dịch pha

 out-of-phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase-shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

out-of-phase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phase-shifted

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phase-shift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dịch pha

phasenverschoben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasen drehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phasenverschoben /adj/Đ_TỬ/

[EN] out-of-phase, phase-shifted

[VI] lệch pha, dịch pha

Phasen drehen /vi/Đ_TỬ/

[EN] phase-shift

[VI] dịch pha, làm lệch pha

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Dịch pha

Sự thay đổi về pha giữa hai đại lượng thay đổi với cùng một tần số.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out-of-phase, phase-shift /điện/

dịch pha