TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lặng

lặng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

yên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tĩnh

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trong sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không sóng gió // vùng trời quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng biển lặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
lặng móc

lặng móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặng 1/8

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lặng

Smooth

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tranquil

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quiet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Still

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

serene

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

lặng

beruhigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstummen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lặng móc

Achtelpause

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Thomasstahl, unberuhigt

Thép Thomas, không khử lặng

Thomasstahl, beruhigt

Thép Thomas, có khử lặng

Besonders beruhigter Stahl

Thép được làm lặng đặc biệt

Siemens-Martin-Stahl, unberuhigt

Thép lò Siemens-Martin, không khử lặng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gesprächspausen aushalten (nicht reden, nur um die Stille zu durchbrechen)

Chịu đựng khoảng yên lặng (không nên nói chỉ để phá tan sự yên lặng)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Gesang verstummen

tiếng nhạc chợt im.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

serene

quang, trong sáng (trời) ; lặng, không sóng gió (biển)// vùng trời quang ; vùng biển lặng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstummen /(sw. V.; ist)/

(âm thanh, tiếng nhạc v v ) tắt; im; lặng;

tiếng nhạc chợt im. : der Gesang verstummen

Achtelpause /die (Musik)/

lặng móc; lặng 1/8 (y);

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Still

tĩnh, lặng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beruhigt /adj/CNSX/

[EN] dead

[VI] lặng (thép)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quiet

lặng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Smooth

(Biển) lặng

tranquil

lặng, yên