TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tranquil

lặng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

yên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tĩnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

tranquil

tranquil

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

calm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

still

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quiet

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

serene

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

tranquil

gelassen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tĩnh

calm, still, quiet, serene, tranquil

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gelassen

tranquil

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

tranquil

Calm.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tranquil

lặng, yên