TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lấy thêm

lấy thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hệ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lấy thêm

zunehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzunehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rekru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

2. Trocknungsprozess im Trockner: Die Beladung und die relative Feuchte nehmen zu (Wasserdampfaufnahme), die Enthalpie bleibt konstant (keine Wärmezufuhr).

2. Quy trình sấy trong lò sấy: Độ ẩm tuyệt đối và độ ẩm tương đối sẽ tăng lên trong không khí sấy (hấp thụ thêm hơi nước), trong khi trị số enthalpy không thay đổi (không lấy thêm nhiệt lượng).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei Abweichungen beeinflusst der Regler das Luftmengenventil, das sich entsprechend mehr oder weniger öffnet.

Nếu hai trị số này lệch nhau, bộ điều chỉnh sẽ tác động đến van điều chỉnh lưu lượng không khí, để chúng mở ra lấy thêm hay bớt không khí tương ứng.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

denen zog er die Ringe vom Finger, dann lag da ein Schwert und ein Brot, das nahm er weg.

Chàng tháo nhẫn ở ngón tay các hoàng tử và lấy thêm một thanh kiếm, một chiếc bánh ở đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich werde noch etwas Zucker zunehmen

tôi sẽ lấy thèm một ít đường.

nimm dir doch Gemüse nach!

con nên lấy thêm rau!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zunehmen /(st. V.; hat)/

(ugs ) lấy thêm (hinzunehmen);

tôi sẽ lấy thèm một ít đường. : ich werde noch etwas Zucker zunehmen

nachnehmen /(st. V.; hat)/

lấy thêm; ăn thêm;

con nên lấy thêm rau! : nimm dir doch Gemüse nach!

hinzunehmen /(st. V.; hat)/

lấy thêm; liên hệ thêm;

rekru /.tie.ren (sw. V.; hat)/

bổ sung thêm (người); lấy thêm; tuyển thêm;