TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachnehmen

lấy thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nộp một khoản tiến để lấy hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachnehmen

nachnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nimm dir doch Gemüse nach!

con nên lấy thêm rau!

der Betrag ist nach zunehmen

khoản tiền này được thu sau khi giao hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachnehmen /(st. V.; hat)/

lấy thêm; ăn thêm;

nimm dir doch Gemüse nach! : con nên lấy thêm rau!

nachnehmen /(st. V.; hat)/

nộp một khoản tiến để lấy hàng;

der Betrag ist nach zunehmen : khoản tiền này được thu sau khi giao hàng.