TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu diễn

lưu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình diễn ở sân khấu lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lưu diễn

tingeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gastieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Zirkus gastiert in der Stadt

một đoàn xiếc (tử nơi khác) đến biểu diễn trong thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tingeln /[’tirjaln] (sw. V.) (Jargon)/

(ist) lưu diễn (ở nhiều nơi);

gastieren /(sw. V.; hat)/

lưu diễn; trình diễn ở sân khấu lạ;

một đoàn xiếc (tử nơi khác) đến biểu diễn trong thành phố. : ein Zirkus gastiert in der Stadt