TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gastieren

ỏ chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi đấu trên sân khách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình diễn ở sân khấu lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi đấu trên sân khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi đấu trên sân nhà của đối thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gastieren

gastieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Zirkus gastiert in der Stadt

một đoàn xiếc (tử nơi khác) đến biểu diễn trong thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gastieren /(sw. V.; hat)/

lưu diễn; trình diễn ở sân khấu lạ;

ein Zirkus gastiert in der Stadt : một đoàn xiếc (tử nơi khác) đến biểu diễn trong thành phố.

gastieren /(sw. V.; hat)/

(Sport) thi đấu trên sân khách; thi đấu trên sân nhà của đối thủ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gastieren /vi/

1. ỏ chơi, ỏ thăm; 2. (sân khấu) biểu diễn, trình diễn (ỏ nơi khác); 3.(thể thao) thi đấu trên sân khách.