TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu ý

lưu ý

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắng nghe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ghi chép

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bình luận

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chú ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ấn tượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi ~/ chú ý!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấn mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cường điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài nhon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói ngoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói phóng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi phồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh giá quá cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉàm quá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc nhở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú ý đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phê phán

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

lưu ý

note

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mind

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 warn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

remark

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

statement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Remarks

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

lưu ý

aufpassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich interesieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

die Aufmerksamkeit auf jmdn etw. lenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Betracht ziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich richten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zur Kenntnis nehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anmerkung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kommentar

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Inbetrachtnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inbetrachtziehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Berücksichtigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufsehenerregen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Obacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuspitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überspitzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überspitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

notabene

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erinnern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemuhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

achten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ahmerken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

lưu ý

Remarque

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

commentaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem beachten:

Ngoài ra cũng cần phải lưu ý:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Berücksichtigung der Rückfederung.

:: Lưu ý việc hồi phục đàn hồi.

Einige Nachteile sind zu beachten:

Một vài nhược điểm cần lưu ý:

:: Auf gleichmäßigen Lichtspalt achten.

:: Lưu ý đến khe ánh sáng đểu đặn.

:: Auf Links- bzw. Rechtsdrehung achten.

:: Lưu ý đến chiểu xoay trái hoặc phải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich möchte erinnern, dass ...

tôi muốn lưu ý ràng...

jmdn. auf etw. (Akk.)

sich um jmdn./etw. bemühen

quan tâm chăm sóc cho ai/đến chuyện gì

sie bemühte sich um den Kranken

cô ấy chăm sóc người ốm

wir bemühen uns um ein gutes Betriebsklima

chúng tôi cố gắng tạo bầu không khí thoải mái trong xí nghiệp.

der Schüler passt nicht auf

em học sinh không tập trung chú ý

aufgepasst!

hãy chú ý!

er sprach weiter, ohne auf die Zwischenrufe zu achten

ông ta tiếp tục nói mà không chú ý đến tiếng la ó phản đối

er achtete nicht die Gefahr

hắn không chú ý đến mối hiểm nguy

ohne des Sturms zu achten, ....- không quan tâm đến cơn bão, mà....

einen Tag im Kalender rot anmerken

đánh dẩu một ngày bằng viết đỗ vào cuốn lịch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf j-n, auf etw. (A) Obacht geben [haben]

chú ý đến, theo dõi, quan sát; etui.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Remarks

Phê phán, chú thích, lưu ý

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

notabene /[nota'be:na] (Adv.) (bildungsspr.)/

(Abk : NB) chú ý; lưu ý;

erinnern /nhớ rất rõ về ai/điều gì; ich erinnere mich an den Vorfall/

(veraltend) lưu ý; gợi ý;

tôi muốn lưu ý ràng... : ich möchte erinnern, dass ...

verweisen /(st. V.; hat)/

lưu ý; nhắc nhở; chỉ dẫn;

: jmdn. auf etw. (Akk.)

bemuhen /(sw. V.; hat)/

lưu ý; quan tâm; chăm sóc (sich kümmern);

quan tâm chăm sóc cho ai/đến chuyện gì : sich um jmdn./etw. bemühen cô ấy chăm sóc người ốm : sie bemühte sich um den Kranken chúng tôi cố gắng tạo bầu không khí thoải mái trong xí nghiệp. : wir bemühen uns um ein gutes Betriebsklima

aufpassen /(sw. V.; hat)/

chú ý; lưu ý; lưu tâm; lắng nghe (aufmerksam sein);

em học sinh không tập trung chú ý : der Schüler passt nicht auf hãy chú ý! : aufgepasst!

achten /(sw. V.; hat)/

chú ý đến (ai, cái gì); chú trọng; lưu ý; kể đến; tính đến (beachten);

ông ta tiếp tục nói mà không chú ý đến tiếng la ó phản đối : er sprach weiter, ohne auf die Zwischenrufe zu achten hắn không chú ý đến mối hiểm nguy : er achtete nicht die Gefahr : ohne des Sturms zu achten, ....- không quan tâm đến cơn bão, mà....

ahmerken /(sw. V.; hat)/

làm dấu; đánh dấu; ghi chú; ghi dấu; lưu ý; chú thích (notieren, anstreichen);

đánh dẩu một ngày bằng viết đỗ vào cuốn lịch. : einen Tag im Kalender rot anmerken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inbetrachtnahme,Inbetrachtziehung /f =/

lưu ý, chú ý.

Berücksichtigung /f =, -en/

sự] chú ý, lưu ý; unter - seines Alters có lưu ý tói tuổi tác của ông ta.*

Aufsehenerregen

chú ý, quan tâm, lưu ý, gây ấn tượng.

aufpassen /I vi/

1. chú ý, lưu ý, lưu tâm, quan tâm, lắng nghe;

Obacht /f =/

sự] chú ý, lưu ý, lưu tâm, quan sát, theo dõi Obacht/ chú ý!; auf j-n, auf etw. (A) Obacht geben [haben] chú ý đến, theo dõi, quan sát; etui. in - nehmen chú ý.

zuspitzen /vt/

1. mài nhọn, mài sắc, gọt nhọn; 2. (nghĩa bóng) nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý; làm trầm trọng thêm;

überspitzt /a/

1. rắt nhọn [sắc]; 2. [được] nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý, cường điệu, khuếch đại, phóng đại.

überspitzen /vt/

1. mài nhon, mài sắc; 2. (nghĩa bóng) nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý, cuông điệu, khuếch đại, phóng đại, nói quá, nói ngoa, nói phóng đại, thổi phồng, đánh giá quá cao, ỉàm quá.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Lưu ý,bình luận

[DE] Anmerkung, Kommentar

[EN] comment, remark, statement, note

[FR] Remarque, commentaire

[VI] Lưu ý, bình luận

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

note

Ghi chép, lưu ý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warn

lưu ý

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lưu ý

sich interesieren, die Aufmerksamkeit auf jmdn etw. lenken, in Betracht ziehen, sich richten, zur Kenntnis nehmen

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mind

lưu ý