TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

remark

lời nhận xét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chú ý

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chú thích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Sự nhận định.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Lưu ý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bình luận

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

remark

remark

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

note

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

statement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

annotation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

remark

Bemerkung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kommentar

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vermerk

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anmerkung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Programmbemerkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

remark

commentaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Remarque

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

So too every moment that two friends stop becoming friends, every time that a family is broken because of money, every vicious remark in an argument between spouses, every opportunity denied because of a superior’s jealousy, every promise not kept.

Và cũng như thế, mỗi khoảnh khắc hai người bạn không còn là bè bạn của nhau, mỗi lúc một gia đình tan vỡ vì túng bân, mỗi lời nhức tai xóc óc khi đôi vợ chồng cãi vã. mỗi cơ hội thăng tiến bị cấp trên ghen ghét cản trở, mỗi một lần thất hứa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

annotation,comment,note,remark /IT-TECH/

[DE] Bemerkung; Kommentar; Programmbemerkung

[EN] annotation; comment; note; remark

[FR] commentaire

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

comment,remark,statement,note

[DE] Anmerkung, Kommentar

[EN] comment, remark, statement, note

[FR] Remarque, commentaire

[VI] Lưu ý, bình luận

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Remark

Sự nhận định.

Từ điển toán học Anh-Việt

remark

chú ý, chú thích

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bemerkung

remark

Vermerk

remark

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remark

lời nhận xét

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

remark

chú thích Xem comment, REM statement.