TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ahmerken

nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ahmerken

ahmerken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. seinen Ärger/seine Verlegenheit usw. anmerken

nhận thấy ở ai sự tức giận/sự ngượng ngùng V.V..

einen Tag im Kalender rot anmerken

đánh dẩu một ngày bằng viết đỗ vào cuốn lịch.

dazu möchte ich gern noch Folgendes anmerken

về vấn đề đó, tôi có những nhận xét như sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ahmerken /(sw. V.; hat)/

nhận thấy; trông thấy; cảm nhận;

jmdm. seinen Ärger/seine Verlegenheit usw. anmerken : nhận thấy ở ai sự tức giận/sự ngượng ngùng V.V..

ahmerken /(sw. V.; hat)/

làm dấu; đánh dấu; ghi chú; ghi dấu; lưu ý; chú thích (notieren, anstreichen);

einen Tag im Kalender rot anmerken : đánh dẩu một ngày bằng viết đỗ vào cuốn lịch.

ahmerken /(sw. V.; hat)/

(geh ) nhận xét; cho ý kiến;

dazu möchte ich gern noch Folgendes anmerken : về vấn đề đó, tôi có những nhận xét như sau.