TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lông roi

lông roi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tiêm mao <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lông roi

flagella

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Scourge

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

flagellum

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lông roi

Geißeln

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Geißel

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beweglichkeit durch Geißeln (Flagellen).

Di chuyển bằng lông roi (Flagellen).

Die Lage der Geißeln ist typisch für die jeweilige Bakterienart und wird zur Unterscheidung der Arten genutzt (Bild 1).

Vị trí của các lông roi là đặc tính của mỗi loài vi khuẩn, vì vậy chúng được dùng để phân biệt loài (Hình 1).

Wegen der geringen Dicke dieses Proteinfadens von etwa 20 nm sind Geißeln im Lichtmikroskop nur durch spezielle Färbeverfahren zu sehen.

Do đường kính nhỏ với khoảng 20 nm, lông roi chỉ được nhận ra trong kính hiển vi bằng một phương pháp nhuộm màu đặc biệt.

Dabei können Bakterien eine oder mehrere Geißeln besitzen, wobei diese entweder polar (an einem oder beiden Enden) oder peritrich (auf der ganzen Oberfläche) angeordnet sind.

Vi khuẩn có thể có một hay nhiều sợi. Lông roi có thể nằm ở đầu cực (một hay hai đầu) hay phân phối khắp mặt ngoài (peritrich).

Der Typ der Begeißelung ist jeweils typisch für die einzelnen Bakterienarten und wird daher auch zur Unterscheidung der Arten benutzt (Bild 1 und Seite 56).

Hình dạng của lông roi là tính chất đặc biệt của từng loài, vì vậy chúng được dùng để phân biệt các loài vi khuẩn. (Hình 1, trang 56)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Geißel

[EN] flagellum

[VI] lông roi, tiêm mao < s>

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Geißeln

[EN] Scourge

[VI] Lông roi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flagella

lông roi (ở động vật nguyên sinh và động vật dạng Bọt biển)