TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scourge

Lông roi

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Roi da .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

scourge

Scourge

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

scourge

Geißeln

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Scourge

Roi da (Tiêu biểu sự khổ nạn của Ðấng Christ).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Geißeln

[EN] Scourge

[VI] Lông roi