Việt
lãnh đạo sản xuất
Đức
Produktionsleitung
die Produktions leit ung hat N.
ông N. là chủ nhiệm phim; -
Produktionsleitung /f =, -en/
sự] lãnh đạo sản xuất; (điện ảnh) [sự] chỉ đạo trưỏng quay; die Produktions leit ung hat N. ông N. là chủ nhiệm phim; -