Produktionsleitung /f =, -en/
sự] sản xuất, chế tạo, gia công; 2. sô lượng sản xuát, mức sản xuất, sản lượng, năng suất, hiệu suất; 3.chất lượng; Produktions
Produktionsleitung /f =, -en/
sự] lãnh đạo sản xuất; (điện ảnh) [sự] chỉ đạo trưỏng quay; die Produktions leit ung hat N. ông N. là chủ nhiệm phim; -