TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm sai phương pháp

sai lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sai phương pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm sai phương pháp

verbiestern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich bei der Arbeit hoff nungslos verbiestert

anh ta đã nhầm lẫn nghiêm trọng khi giải quyết công việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbiestern /[feor’brstom] (sw. V.; hat)/

sai lầm; làm sai phương pháp; nhầm lẫn;

anh ta đã nhầm lẫn nghiêm trọng khi giải quyết công việc. : er hat sich bei der Arbeit hoff nungslos verbiestert