TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm dáng

làm dáng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm duyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve vãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve *= vãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liếc mắt đưa tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưng diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏng ẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói ngọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm duyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm những điều tinh nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trai gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyệt hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trăng hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trăng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chim chuột.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm dáng

kokettieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich schmückeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich schmuck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liebaugeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechtmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liebäugeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tändelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind zurechtma chen

sửa soạn cho bé

die Kosmetikerin machte die Kundin geschickt zurecht

người thợ trang điểm khéo léo làm đẹp cho khách.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kokettieren /vi/

làm đỏm, làm duyên, làm dáng, ỏng ẹo, điệu.

liebäugeln /(không tách được) vi/

tán tỉnh, nói ngọt, ve vãn, tán lơn, làm đỏm, làm dáng, làm duyên.

Tändelei /f =, -en/

1. làm những điều tinh nghịch; 2. [sự] làm đỏm, làm dáng, làm duyên, tán tỉnh, ve vãn, trai gái, nguyệt hoa, trăng hoa, trăng gió, chim chuột.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liebaugeln /(sw. V.; hat)/

(selten) tán tỉnh; ve *= vãn; làm dáng; làm duyên (với ai);

kokettieren /(sw. V.; hat) [mit...]/

làm duyên; làm dáng; ve vãn; liếc mắt đưa tình [mit + Dat: với ];

zurechtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

sửa soạn; ăn mặc; trang điểm; chưng diện; làm dáng; tô điểm;

sửa soạn cho bé : das Kind zurechtma chen người thợ trang điểm khéo léo làm đẹp cho khách. : die Kosmetikerin machte die Kundin geschickt zurecht

Từ điển tiếng việt

làm dáng

- đg. Làm cho hình thức bên ngoài trở nên đẹp hơn (bằng trang điểm, chải chuốt hay điệu bộ). Một cô gái thích làm dáng. Làm dáng cho con.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làm dáng

kokettieren vi, sich schmückeln, sich schmuck (hoặc schon) machen.