TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kokettieren

làm duyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏng ẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve vãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liếc mắt đưa tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thực sự quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kokettieren

kokettieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kokettieren /(sw. V.; hat) [mit...]/

làm duyên; làm dáng; ve vãn; liếc mắt đưa tình [mit + Dat: với ];

kokettieren /(sw. V.; hat) [mit...]/

chơi đùa; không thực sự quan tâm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kokettieren /vi/

làm đỏm, làm duyên, làm dáng, ỏng ẹo, điệu.