TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm ai khánh kiệt

làm ai khánh kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy hoại ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm ai khánh kiệt

Hundbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit allen Hunden gehetzt sein (ugs.)

biết mọi mánh lới, rất nhanh trí, có tài xoay xở

vor die Hunde gehen (ugs.)

thất cơ lỡ vận, xuồng dốc, sa sút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hundbringen /(ugs.)/

làm ai khánh kiệt; hủy hoại ai;

biết mọi mánh lới, rất nhanh trí, có tài xoay xở : mit allen Hunden gehetzt sein (ugs.) thất cơ lỡ vận, xuồng dốc, sa sút. : vor die Hunde gehen (ugs.)