Việt
làm ai khánh kiệt
hủy hoại ai
Đức
Hundbringen
mit allen Hunden gehetzt sein (ugs.)
biết mọi mánh lới, rất nhanh trí, có tài xoay xở
vor die Hunde gehen (ugs.)
thất cơ lỡ vận, xuồng dốc, sa sút.
Hundbringen /(ugs.)/
làm ai khánh kiệt; hủy hoại ai;
biết mọi mánh lới, rất nhanh trí, có tài xoay xở : mit allen Hunden gehetzt sein (ugs.) thất cơ lỡ vận, xuồng dốc, sa sút. : vor die Hunde gehen (ugs.)