TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm tra kỹ thuật

kiểm tra kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kiểm tra kỹ thuật

technical inspection

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sollte kein Prüfprogramm vorhanden sein, kann mithilfe eines Ersatzsteuergeräts, welches anstelle der Knoten in den MOST-Datenbus eingebaut wird, die Fehlerursache ermittelt werden (Bild 1).

Nếu không có chương trình kiểm tra, kỹ thuật viên có thể dùng bộ điều khiển dự trữ gắn vào bus dữ liệu MOST thay cho nút mạng tương ứng để tìm nguyên nhân lỗi (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

technical inspection

kiểm tra kỹ thuật