TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

technical inspection

sự thanh tra kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểm tra kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

technical inspection

technical inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

technical inspection

technische Funktionskontrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

technical inspection

contrôle technique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technical inspection /TECH/

[DE] technische Funktionskontrolle

[EN] technical inspection

[FR] contrôle technique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

technical inspection

kiểm tra kỹ thuật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

technical inspection

sự thanh tra kỹ thuật

technical inspection /toán & tin/

sự kiểm tra kỹ thuật

technical inspection

sự kiểm tra kỹ thuật