TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khung hộp

khung hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

satxi hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khung dạng hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết câu lưới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

khung hộp

box-type chassis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

box-type frame

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

box frame

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

box-form frame

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

box-section frame

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

framework

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

khung hộp

Kastenrahmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aluminium-Rahmen in Profilbauweise (Delta-Box- Rahmen) (Bild 5).

Khung sườn nhôm với thiết kế kiểu mặt cắt (khung hộp delta) (Hình 5).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

framework

khung hộp (băng thanh), kết câu lưới

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kastenrahmen /m/ÔTÔ/

[EN] box-type chassis, box-type frame

[VI] khung hộp, satxi hộp

Kastenrahmen /m/CT_MÁY/

[EN] box frame, box-form frame, box-section frame

[VI] khung hộp, khung dạng hộp