TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

framework

khung

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sườn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khung sườn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khung hộp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kết câu lưới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ cấu

 
Tự điển Dầu Khí

kết cấu

 
Tự điển Dầu Khí

lớp đá lót

 
Tự điển Dầu Khí

1. khung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưới khống chế 2. lớp đá lót 3. cơ cấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu trúc ~ of tetrahedron mạng tứ diện internal crystal ~ khung kết tinh trong major ~ lưới trắc địa cơ sở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưới tam giác loại một minor ~ lưới đo tam giác hạng thấp radar ~ lưới rađa tectonic ~ cấu trúc kiến tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khung kiến tạo trigonometric ~ lưới đo tam giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khuôn khổ

 
Từ điển phân tích kinh tế

hệ dàn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công trình khung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giàn mắt cáo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

framework

framework

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lattice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

truss

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frame

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trussing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

framing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tool framework

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tubular support stays

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

I-CASE

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

framework integration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

integrated computer aided software engineering tools

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

integrated project support environment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

software backplane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

workbench

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

framework

Fachwerk

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rahmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Krangerüst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundstruktur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Balkenwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tragwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gestell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rahmenumgebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Armatur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Traggerüst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tragrahmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verdeckjoch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

I-CASE

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

integrierte Projektunterstützungsumgebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

framework

ossature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

environnement-cadre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

armature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cadre-porteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ferrures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charpente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

treillis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

AGL intégré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atelier de génie logiciel intégré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outils CASE intégrés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

structure d'accueil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

framework,framing

[DE] Gestell

[EN] framework; framing

[FR] ossature

framework,tool framework /IT-TECH/

[DE] Rahmenumgebung

[EN] framework; tool framework

[FR] environnement-cadre

framework,tubular support stays /ENG-MECHANICAL/

[DE] Armatur; Traggerüst; Tragrahmen; Verdeckjoch

[EN] framework; tubular support stays

[FR] armature; cadre-porteur; ferrures; ossature

framework,framing,lattice,truss /TECH,BUILDING/

[DE] Fachwerk

[EN] framework; framing; lattice; truss

[FR] charpente; treillis

framework,framing,lattice,truss

[DE] Fachwerk

[EN] framework; framing; lattice; truss

[FR] charpente; treillis

I-CASE,framework,framework integration,integrated computer aided software engineering tools,integrated project support environment,software backplane,workbench /IT-TECH/

[DE] I-CASE; integrierte Projektunterstützungsumgebung

[EN] I-CASE; framework; framework integration; integrated computer aided software engineering tools; integrated project support environment; software backplane; workbench

[FR] AGL intégré; atelier de génie logiciel intégré; outils CASE intégrés; structure d' accueil

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

framework

khung sườn

framework

khung, sườn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Krangerüst /nt/XD/

[EN] framework

[VI] sườn, khung, giàn

Grundstruktur /f/M_TÍNH/

[EN] framework

[VI] khung, sườn

Balkenwerk /nt/XD/

[EN] framework

[VI] khung sườn, công trình khung

Tragwerk /nt/XD/

[EN] frame, framework

[VI] khung, khung sườn

Fachwerk /nt/XD/

[EN] framework, lattice, truss, trussing

[VI] khung sườn, giàn mắt cáo, giàn

Từ điển toán học Anh-Việt

framework

hệ dàn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rahmen

framework

Từ điển phân tích kinh tế

framework

khuôn khổ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

framework

1. khung ; lưới khống chế 2. lớp đá lót 3. cơ cấu, cấu trúc ~ of tetrahedron mạng (tạo bởi những) tứ diện internal crystal ~ khung kết tinh trong major ~ lưới trắc địa cơ sở ; lưới tam giác loại một minor ~ lưới đo tam giác hạng thấp radar ~ lưới rađa tectonic ~ cấu trúc kiến tạo, khung kiến tạo trigonometric ~ lưới đo tam giác (của bản đồ)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

framework

framework

Fachwerk

Tự điển Dầu Khí

framework

o   khung, cơ cấu, kết cấu; lớp đá lót

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

framework

khung hộp (băng thanh), kết câu lưới