TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khe hở ổ trục

khe hở ổ trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khe hở ổ trục

bearing clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khe hở ổ trục

Lagerluft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerspiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Bestimmung eines erforderlichen Lagerspieles oder des Abstandes der Kontakte von Zündkerzen werden Fühlerlehren verwendet.

Căn lá được sử d ụng để xác định khe hở ổ trục hoặc khoảng hở tiếp điểm của bugi đánh lửa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing clearance

khe hở ổ trục

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerluft /f/CT_MÁY/

[EN] bearing clearance

[VI] khe hở ổ trục

Lagerspiel /nt/CT_MÁY/

[EN] bearing clearance

[VI] khe hở ổ trục