TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lagerspiel

khe hở hướng kính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở hướng tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở ổ trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lagerspiel

bearing clearance

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diametral clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bearing play

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lagerspiel

Lagerspiel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lagerspiel

jeu de coussinet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jeu dans le palier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lagerspiel /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lagerspiel

[EN] bearing clearance

[FR] jeu de coussinet

Lagerspiel /ENG-MECHANICAL/

[DE] Lagerspiel

[EN] bearing clearance; bearing play

[FR] jeu dans le palier

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerspiel /nt/CNSX/

[EN] diametral clearance

[VI] khe hở hướng kính, khe hở hướng tâm

Lagerspiel /nt/CT_MÁY/

[EN] bearing clearance

[VI] khe hở ổ trục

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lagerspiel

bearing clearance