TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khe giáp mối

khe giáp mối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khe giáp mối

 gap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khe giáp mối

Fuge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Zusätzliche Trennfugen (Bild 2)

:: Khe giáp mối (đường phân khuôn) bổ sung (Hình 2)

Der Wärmeschutz, der Schallschutz und die Dichtheit der Anschlussfugen erfordern eine fachgerechte Gestaltung der Fugengeometrie, Befestigung, Dämmung und Abdichtung des Fenstersystems in der Bauöffnung.

Việc cách nhiệt, cách âm và bít kín các khe giáp mối đòi hỏi phải có thiết kế chuyên nghiệp về dạng hình học của khe, sự gắn chặt, cách ly và bít kín hệ thống cửa sổ trong khoảng chừa trống trên vách.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fuge /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] gap

[VI] khe hở, khe giáp mối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gap

khe giáp mối