TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gap

khe giáp mối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lỏng lẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khe đầu từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cách biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chênh lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gap

 gap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gap

khe giáp mối

 gap

độ lỏng lẻo

 gap

khe đầu từ

 gap /hóa học & vật liệu/

sự cách biệt

 gap

đèo (qua núi)

 gap /giao thông & vận tải/

đèo (qua núi)

 gap

độ chênh lệch

 gap /điện tử & viễn thông/

độ chênh lệch