TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khử từ

khử từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất từ lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái khử từ

cái khử từ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ khử từ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
khử từ

khử từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất từ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khử từ

degauss

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

demagnetize

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

degaussing

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
cái khử từ

demagnetizer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

khử từ

Entmagnetisierung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

entmagnetisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Demagnetisation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái khử từ

Entmagnetisierer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
khử từ

entmagnetisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

khử từ

démagnétisation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
cái khử từ

démagnétiseur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entmagnetisieren /(sw. V.; hat)/

khử từ; tiêu từ; làm mất từ lực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Demagnetisation /f =/

sự] khử từ, tiêu tủ, làm mất từ lực.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entmagnetisieren /vti/KT_GHI, M_TÍNH/

[EN] degauss

[VI] khử từ

entmagnetisieren /vti/TV, CT_MÁY/

[EN] degauss, demagnetize

[VI] khử từ

entmagnetisieren /vti/THAN, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] demagnetize

[VI] khử từ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

khử từ

[DE] Entmagnetisierung

[VI] khử từ

[EN] degaussing

[FR] démagnétisation

cái khử từ,bộ khử từ

[DE] Entmagnetisierer

[VI] cái khử từ, bộ khử từ

[EN] demagnetizer

[FR] démagnétiseur

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khử từ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

degauss

khử từ

demagnetize

khử từ