TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu từ

khử từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất từ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiêu từ

entmagnetisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wird mittels einer Pumpe aus dem Bioreaktor durch die Schlauchwand kontinuierlich Fermentationsmedium abgezogen, werden die Zellen auf der Schlauchoberfläche zurückgehalten, während alle sonstigen Nährmedienbestandteile das Filtermaterial passieren und als zellfreies Filtrat eine repräsentative Probe aus dem Bioreaktor darstellen.

Nếu môi trường lên men liên tục được bơm qua thành ống thì các tế bào được giữ lại trên bề mặt ống, trong khi tất cả thành phần khác của môi trường lên men xuyên qua màng lọc và như vậy dịch lọc không tế bào là mẫu mục tiêu từ lò phản ứng sinh học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entmagnetisieren /(sw. V.; hat)/

khử từ; tiêu từ; làm mất từ lực;