TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khổ lớn

khổ lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỡ lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khổ lớn

khổ lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khổ sách có chiều cao lớn hơn 45 cm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khổ lớn

large size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khổ lớn

Großformat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khổ lớn

Großfolio

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Fertigung von Kraftstoffbehältern fürdie Autoindustrie kommen auch Groß-Blasanlagen mit zwei sich auf Schienen bewegenden Schließeinheiten zum Einsatz.

Trongsản xuất bình chứa nhiên liệu cho kỹ nghệ ô tô, hệ thống thổi khổ lớn với hai hệ thống đóng di chuyển trên đường ray được sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großformat /das/

khổ lớn; cỡ lớn;

Großfolio /das (Buchw.)/

(Abk : Gr -2°) khổ (sách) lớn; khổ sách có chiều cao lớn hơn 45 cm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

large size

khổ lớn