Việt
khói dày
khói đặc
khối mù mịt
Đức
Qualm
bei jmdm., irgendwo ist Qualm in der Küche/Bude o. Ä.
(từ lóng) ở nhà ai tình hình đang căng thẳng, đang có chụyện bất hòa.
Qualm /[kvalm], der; -[e]s/
khói dày; khói đặc; khối mù mịt;
(từ lóng) ở nhà ai tình hình đang căng thẳng, đang có chụyện bất hòa. : bei jmdm., irgendwo ist Qualm in der Küche/Bude o. Ä.