TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tháo ra

mang hay mặc ở trên người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không tháo ra

anbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zudem sind beide Verbindungen nicht lösbar.

Hơn nữa, cả hai loại kết nối này đều không tháo ra được.

Die festen Verbindungen unterteilt man zunächst in lösbare und unlösbare Verbindungen.

Các mối ghép cố định được chia thành khối kết nối tháo ra được và không tháo ra được.

Für unlösbare Rohrverbindungen kommt das Heizelementschweißen bzw. Spiegelschweißen zur Anwendung (siehe Kapitel 15.2).

Hàn bằng phần tử nung hoặc hàn gương nungđược sử dụng để nối ống không tháo ra được(xem mục 15.2).

Geringe Material- und Werkzeugkosten, wie auch die einfache Durchführung des Nietvorganges sind Vorteile, wenn die Fügeverbindung unlösbar gestaltet werden kann.

Chi phí cho vật liệu và công cụ thấp cũng như việc thực hiện tán đơn giản là ưu điểm để thiết kế những kết nối không tháo ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nietverbindungen sind unlösbare Verbindungen.

Kết nối đinh tán là kết nối không tháo ra được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbe /hal ten (st. V.; hat) (ugs.)/

mang hay mặc ở trên người; không cởi ra; không tháo ra;