TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anbe

sự bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khởi đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang hay mặc ở trên người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anbe

Anbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seit Anbeginn der Welt

từ thời khai thiên lập địa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anbe /ginn, der; -[e]s (geh.)/

sự bắt đầu; sự khởi đầu (Beginn, Anfang);

seit Anbeginn der Welt : từ thời khai thiên lập địa.

anbe /hal ten (st. V.; hat) (ugs.)/

mang hay mặc ở trên người; không cởi ra; không tháo ra;