TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không phát triển

không phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàn lụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong tình trạng suy đồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn úa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

héo úa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còi cọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ lại ở mức cô' định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiếp tục thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đóng băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy dinh dưỡng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

không hiện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không khai thác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chặn tiến triển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

không phát triển

failure to thrive

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

undeveloped

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 abortive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không phát triển

verkümmern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daniederliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kümmern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Projekt einfrieren

đóng băng một dự án (không tiếp tục thực hiện).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abortive /y học/

chặn tiến triển, không phát triển, thui, chột

 abortive /y học/

chặn tiến triển, không phát triển, thui, chột

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

undeveloped

không hiện (ảnh) ; không khai thác, không phát triển

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

failure to thrive

không phát triển, suy dinh dưỡng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkümmern /(sw. V.; ist)/

(tài năng) tàn lụi; không phát triển;

daniederliegen /darniederliegen (st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist) (geh.)/

ở trong tình trạng suy đồi; không phát triển;

kümmern /[’kYmarn] (sw. V.; hat)/

(động thực vật) tàn úa; héo úa; không phát triển; còi cọc (verkümmern);

einfrieren /(st V.)/

(hat) giữ lại ở mức cô' định; không phát triển; không tiếp tục thực hiện; bị đóng băng;

đóng băng một dự án (không tiếp tục thực hiện). : ein Projekt einfrieren