TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không hiện

không hiện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không khai thác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không phát triển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

không hiện

undeveloped

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Konfigurationsfehler im Gateway, ein nicht eingebauter Knoten ist in der Konfiguration eingetragen

Lỗi cấu hình của gateway, một nút mạng không hiện hữu nhưng lại được ghi trong cấu hình

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und dann gibt es jene, die meinen, ihr Körper existiere nicht.

Lại có những người cho rằng cơ thể mình không hiện hữu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Then there are those who think their bodies don’t exist.

Lại có những người cho rằng cơ thể mình không hiện hữu.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

undeveloped

không hiện (ảnh) ; không khai thác, không phát triển