TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không dẫn

không dẫn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

không dẫn

non-conducting

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-conductive

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không dẫn

nicht leitend

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

không dẫn

non conducteur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vakuumschlauch zur Pumpe

Ống hút chân không dẫn đến máy bơm

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Elektrisch nicht leitend, geringe Wärmeleitung

Không dẫn điện, dẫn nhiệt thấp

Lader ohne mechanischen Antrieb

Máy tăng áp không dẫn động bằng cơ học

Der Transistor T1 im Transceiver ist nicht leitend.

Transistor T trong bộ thu phát không dẫn điện.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nichtleitendes Messmedium

Chất đo không dẫn điện

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-conducting

không dẫn

non-conductive

không dẫn

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

non-conducting

[DE] nicht leitend

[VI] (vật lý) không dẫn (nhiệt điện)

[FR] non conducteur