TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

non conducteur

không dẫn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

non conducteur

non-conducting

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

non conducteur

nicht leitend

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

non conducteur

non conducteur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

non-conducting

[DE] nicht leitend

[VI] (vật lý) không dẫn (nhiệt điện)

[FR] non conducteur