TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đắt

không đắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẻ tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cô' định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẻ rúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hời giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không đắt

preiswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

preiswürdig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

billig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie sind preiswert und einfach in der Handhabung und daher die im Labor am häufigsten eingesetzten Bioreaktoren.

Chúng không đắt và dễ sử dụng, do đó trong phòng thí nghiệm phản ứng sinh học bình loại này rất thông dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Buch ist nicht ganz billig

quyển sách này không rẻ chút nào.

weiche Preise

giá mềm, giá rẻ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

preiswert /a/

rẻ, rẻ rúng, không đắt, hời giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

preiswert /(Adj.)/

không đắt;

preiswürdig /(Adj.)/

(veraltet) không đắt (preiswert);

billig /[’bilip] (Adj.)/

rẻ; rẻ tiền; không đắt (preiswert);

quyển sách này không rẻ chút nào. : dieses Buch ist nicht ganz billig

weich /[vaix] (Adj.)/

(tiền, giá cả) lưu động; không cô' định; không chắc; không đắt;

giá mềm, giá rẻ. : weiche Preise