TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khám bệnh

khám bệnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẩn đoán bằng máy quét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăm bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khám bệnh

To examine

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

khám bệnh

untersuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ordines

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krankenbesuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Patienten gründlich untersuchen

khám kỹ lưdng một bệnh nhân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krankenbesuch /m -(e)s, -e/

sự] thăm bệnh, khám bệnh; Kranken

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ordines /dạng số nhiều của danh t ừ Ordo. or.di.nie.ren (sw. V.; hat)/

khám bệnh (ở phòng mạch);

untersuchen /(sw. V.; hat)/

(bác sĩ) khám bệnh; xem xét (vết thương V V );

khám kỹ lưdng một bệnh nhân. : einen Patienten gründlich untersuchen

Scan /.nen [skenan] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/

khám bệnh; chẩn đoán bằng máy quét;

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

To examine

Khám bệnh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khám bệnh

untersuchen vt; sự khám bệnh Untersuchung f, Konsultation f