TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết cấu cơ bản

kết cấu chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết cấu cơ bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kết cấu cơ bản

primary structure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kết cấu cơ bản

tragendes Bauteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Grundbaustein von Q (SiR) besteht aus einer Silizium-Sauerstoffverbindung mit verschiedenen organischen Seitengrup-pen, die eine Vernetzung ermöglichen.

Kết cấu cơ bản của Q (SiR) hình thành từ một kết nối oxy-silic với nhiều nhánh hữu cơ khác nhau, chúng có thể tạo nên sự kết mạng.

Die Seitengruppe des Styrols (Bild 1), der Phenylring (= Benzolring mit fehlendem H-Atom), ist fast dreimalso groß wie der Baustein der Hauptkette.

Các nhóm nhánh của styren (Hình 1), tức các vòng phenyl (vòng benzen thiếu một nguyên tử H), hầu như lớn gấp ba lần mođun kết cấu cơ bản của mạch chính.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Grundaufbau des Kurznamens

Kết cấu cơ bản của tên tắt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tragendes Bauteil /nt/VTHK/

[EN] primary structure

[VI] kết cấu chính, kết cấu cơ bản