TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

primary structure

cấu trúc bậc một

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

kết cấu chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết cấu cơ bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấu trúc lần thứ nhất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổ chức sơ cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

primary structure

primary structure

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

primary structure

Primärstruktur

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

tragendes Bauteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

primary structure

structure primaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

primary structure

cấu trúc lần thứ nhất, tổ chức sơ cấp

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

primary structure

kết cấu chính của máy bay Kết cấu chính là kết cấu có tầm quan trọng số một trong máy bay và nếu kết cấu này bị phá vỡ sẽ gây ra sự mất an toàn cho máy bay. Kết cấu chính bao gồm : kết cấu cánh, kết cấu các cánh điều chỉnh, và kết cấu giá treo động cơ.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Primärstruktur

[EN] Primary structure

[VI] Cấu trúc bậc một

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

primary structure /SCIENCE/

[DE] Primärstruktur

[EN] primary structure

[FR] structure primaire

Từ điển Polymer Anh-Đức

primary structure

Primärstruktur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tragendes Bauteil /nt/VTHK/

[EN] primary structure

[VI] kết cấu chính, kết cấu cơ bản

Tự điển Dầu Khí

primary structure

['praiməri 'strʌkt∫ə]

o   kết cấu cơ sở

Kết cấu cơ sở của giàn khoan ngoài biển gồm có chân đế hoặc các chân.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

primary structure

cấu trúc bậc một