TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính hiển vi hai thị kính

kính hiển vi hai thị kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kính hiển vi hai thị kính

binocular microscope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 binocular microscope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kính hiển vi hai thị kính

Binokular-Mikroskop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binokel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Binokel /[bi'no:kal, auch: bi'nokol], das; -s, -/

kính hiển vi hai thị kính;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binokular-Mikroskop /nt/PTN/

[EN] binocular microscope

[VI] kính hiển vi hai thị kính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

binocular microscope

kính hiển vi hai thị kính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binocular microscope /điện lạnh/

kính hiển vi hai thị kính

 binocular microscope /y học/

kính hiển vi hai thị kính