TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

binokel

cái ông nhòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính đeo mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống nhòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kính hiển vi hai thị kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một kiểu chơi bài ở Thụy Sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

binokel

Binokel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Binokel /[bi'no:kal, auch: bi'nokol], das; -s, -/

(veraltet) kính đeo mắt (Brille);

Binokel /[bi'no:kal, auch: bi'nokol], das; -s, -/

(veraltet) ống nhòm (Fernglas);

Binokel /[bi'no:kal, auch: bi'nokol], das; -s, -/

kính hiển vi hai thị kính;

Binokel /[bi'no:kal, auch: bi'nokol], das; -s, -/

(auch: der) một kiểu chơi bài ở Thụy Sĩ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Binokel /n -s, = u -s/

cái ông nhòm,