TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích thước chính xác

kích thước chính xác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kích thước thực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kích thước chính xác

 fine sizes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 true-to-size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

true to size

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Neue Karosserieteile können zum Einschweißen maßgenau an den Richtwinkeln befestigt werden.

Các chi tiết mới của thân vỏ xe có thể được gá chặt với kích thước chính xác vào các chuẩn định vị khi hàn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

für maßgenaue Formteile

Bộ phận kích thước chính xác

:: Prüfkörper mit genauen Abmessungen

:: Mẫu thử với kích thước chính xác

Es ist nicht möglich, einen Folienschlauch mit exakten Maßen am gesamten Umfang herzustellen.

Không thể sản xuất một ống màng với kích thước chính xác trên toàn chu vi.

Bei einer Negativformung erzeugt das Form-Werkzeug maßhaltige Außenkonturen (1), die Innenkonturen ergeben sich dabei mehr oderweniger von selbst.

Với kỹ thuật tạo dạng âm, dụng cụ khuôn tạo ra đường viền bên ngoài có kích thước chính xác (1). Đường viền bên trong ít nhiều cũng sẽ tự hình thành.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

true to size

kích thước thực, kích thước chính xác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine sizes /điện lạnh/

kích thước chính xác

 true-to-size /điện lạnh/

kích thước chính xác