TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hen

hen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suyễn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngực lép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hẹn

hẹn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưđc định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can ngăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hèn

hèn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
hên

hên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
hến

hến

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hẽn

hẽn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
hển

Hển

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
húa hẹn

hứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húa hẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo truóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán trưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hứa hẹn

hứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hứa hẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hen

asthma

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

hẹn

abreden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

veranreden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vereinbaren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verabreden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Übereinkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eine Zusammenkunft bestimmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein Treffen festlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hẹn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verabreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hèn

schlecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niedrig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niederträchtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
hên

glücklich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
hen

Engbrüstigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brustflossekrampf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

engbrüstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
húa hẹn

verheißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hứa hẹn

versprechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hến

pfahlmuschel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H334 Kann bei Einatmen Allergie, asthmaartige Symptome oder Atembeschwerden verursachen.

H334 Khi hít vào có thể gây dị ứng, những triệu chứng như hen suyễn hay khó thở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist heute Abend mit ihr verabredet

tối nay hắn có hẹn với cô ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pfahlmuschel /die/

sò; nghêu; hến (bám ở cọc);

verabreden /(sw. V.; hat)/

thỏa thuận; hẹn; dàn xếp [mit jmdm : với ai];

tối nay hắn có hẹn với cô ấy. : er ist heute Abend mit ihr verabredet

verein /.ba.ren (sw. V.; hat)/

thỏa thuận; nhất trí; thông nhất; tán thành; hẹn (với ai);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Engbrüstigkeit /í = (y)/

hen, suyễn.

Brustflossekrampf /m -(e)s, -krampfe/

bệnh] hen, xuyễn

engbrüstig /a (/

1. ngực lép; 2. [thuộc về] hen, suyễn.

abreden /vt/

1. thỏa thuận, ưđc định, quy ưóc, hẹn; 2. khuyên can, can ngăn.

verheißen /vt/

1. hứa, húa hẹn, hẹn; 2. báo truóc, báo hiệu, tiên đoán, tiên lượng, dự báo, dự đoán, đoán trưđc.

versprechen /vt/

1. hứa, hứa hẹn, hẹn; 2. báo trưóc, báo hiệu;

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Hển

thở nhiều, thở hào hển, thở hổn hển.

Từ điển tiếng việt

hen

- d. Bệnh mãn tính về đường hô hấp, gây những cơn khó thở do co thắt phế quản. Cơn hen.

hèn

- tt. 1. Nhút nhát đến mức đáng khinh: Chỉ thế mà không dám nói, sao mà hèn thế. 2. ở hạng tồi kém, bị khinh bỉ: người hèn phận hèn tài hèn sức mọn.

hên

- t. (hoặc d.). (ph.). May, gặp vận đỏ.

hẹn

- đgt Định trước với ai là sẽ làm việc gì: Hẹn ta thì đợi dưới này rước ta (K); Hẹn người tới giữa vườn dâu tự tình (LVT); Trót đem thân thế hẹn tang bồng (NgCgTrứ).

hến

- dt. Động vật cùng họ với trai, cỡ nhỏ, vỏ cứng hình tròn, sống ở nước ngọt, thịt ăn được.

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

asthma

hen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hen

(y) Asthma n, Atemnot f; asthmatisch (a); cơn hen Asthmaanfall m; người bị hen Asthmatiker(in) m(f)

hèn

1) schlecht (a), niedrig (a), niederträchtig (a);

2) (vê khả năng) klein (a), gering (a), schwach (a), unbedeutend (a); tài hèn schwache Begabung f

hên

glücklich (a); hên quá sehr glücklich; welch ein Glück!

hẹn

1) versprechen vt, veranreden vt, abreden vt, abmachen vt, vereinbaren vt, sich verabreden, Übereinkommen vi; eine Zusammenkunft bestimmen, ein Treffen festlegen; hẹn ngày gặp lại auf Wiedersehen !; (sự) hẹn Verabredung f, Abmachung f;

2) (qui dinhl einen Termin festsetzen, einen Zeitpunkt bestimmen; quá hẹn den Zeitpunkt verpassen, den Termin versäumen

hẽn

(dộng) Muschel f, Miesmuschel f;