TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sò

sò

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Con hàu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trai

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nghêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò dẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngậm ngùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mủi lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề cập đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưót nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo... đĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắy... dí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di lang thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di loanh quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi quanh quẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiêu bạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí vẩn vơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lung tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép xúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con sò

Con sò

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con trai

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con ngao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con nghêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sò

oyster

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cockle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
con sò

mussels

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

sò

Herzmuschel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Venusmuschel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kleine eßbare Muschel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pfahlmuschel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auster

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtasten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ergriffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streifen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con sò

Miesmuschel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muschel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da die Kurven einer Muschel ähneln, nennt man sie auch Muschelkurven.

Vì những đường này tương tự như một vỏ sò nên chúng được gọi là đường vỏ sò.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Ärmel in die Höhe streifen I

vén tay áo;

ein Tier streifen I

lột da động vật; II vi 1. (s, h) di lang thang, di loanh quanh, đi quanh quẩn, phiêu bạt, dí vẩn vơ, đi lung tung;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auster /f =, -n/

con] hàu, sò, dọp

abtasten /vt/

1. sò, mó, nắn; 2. (quân sự) dò dẫm, thăm dò; (nghĩa bóng) thăm dò tình hình để làm việc.

ergriffen /a/

sò, mó, cảm động, xúc động, hồi hộp, động lòng, ngậm ngùi, mủi lòng.

streifen I /vt/

1. vạch lên (cái gì); 2. đụng đén, chạm tói, đề cập đến, nói đến; 3. quào, cào, sò; 4. trượt, lưđt, lưót nhẹ; 5. kéo... đĩ, lôi... đi, lắy... dí; die Ärmel in die Höhe streifen I vén tay áo; ein Tier streifen I lột da động vật; II vi 1. (s, h) di lang thang, di loanh quanh, đi quanh quẩn, phiêu bạt, dí vẩn vơ, đi lung tung; durch das Land - đi về nông thôn; 2. (h) đụng, đụng chạm, đụng nhẹ, chạm nhẹ, tiép xúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pfahlmuschel /die/

sò; nghêu; hến (bám ở cọc);

Miesmuschel /die; -, -n/

con ngao; con sò (Pfahlmuschel);

Muschel /['mujol], die; -, -n/

con trai; con nghêu; con sò;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

oyster

Con hàu, trai, sò

mussels

Con sò, con trai

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sò

(động) Venusmuschel f.

SÒ

kleine eßbare Muschel f.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cockle

Sò

Động vật thân mềm 2 mảnh vỏ thuộc giống Cerastoderma. Tên khởi đầu để chỉ một loài động vật thân mềm phổ biến làm thực phẩm ở Vương Quốc Anh.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sò

[DE] Herzmuschel

[EN] cockle

[VI] sò

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

oyster

sò