TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai dây

hai dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

có dây chập đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây chập đôi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

hai dây

bifilar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 bifilar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bifilarity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

two wire

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hai dây

bifilar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Zweidraht-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doppelfädig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bifilar-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hai dây

bifilaire

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Elektrische Zweileiter – Datenbussysteme

Hệ bus dữ liệu hai dây điện

v Kurzschluss beider Leitungen untereinander

Ngắn mạch của hai dây bus với nhau

v Kurzschluss zwischen den CAN-Leitungen (Bild 4).

Ngắn mạch giữa hai dây CAN (Hình 4).

v Die Spannungspegel auf beiden Leitungen sind zu vergleichen.

Phải so sánh mức điện áp trên cả hai dây.

Kraftwirkung zwischen stromdurchflossenen Leitern.

Lực tác dụng giữa hai dây dẫn có dòng điện đi qua.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hai dây,dây chập đôi

[DE] bifilar

[VI] hai dây, dây chập đôi

[EN] bifilar

[FR] bifilaire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweidraht- /pref/V_THÔNG/

[EN] two wire

[VI] (thuộc) hai dây

doppelfädig /adj/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] bifilar (thuộc)

[VI] (thuộc) hai dây, có dây chập đôi

Bifilar- /pref/ĐIỆN/

[EN] bifilar

[VI] (thuộc) hai dây, có dây chập đôi

bifilar /adj/ĐIỆN, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] bifilar

[VI] hai dây, có dây chập đôi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bifilarity

hai dây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bifilar

hai dây