TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bifilar

hai dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được quấn xếp đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây xếp đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chập đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây chập đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bifilar

 bifilar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bifilar

hai dây

 bifilar

được quấn xếp đôi

 bifilar /điện/

được quấn xếp đôi

Mục đích là triệt tiêu từ thông sinh ra bởi cuộn dây, nghĩa là triệt tiêu điện cảm.

 bifilar /điện/

dây xếp đôi

Mục đích là triệt tiêu từ thông sinh ra bởi cuộn dây, nghĩa là triệt tiêu điện cảm.

 bifilar

chập đôi

 bifilar

dây chập đôi

 bifilar /điện lạnh/

chập đôi